11 thuật ngữ về giới tính cha mẹ phải biết khi giáo dục trẻ vị thành niên

11 thuật ngữ về giới tính cho trẻ vị thành niên

Những thuật ngữ về giới tính và tình dục phát triển nhanh chóng và chúng có thể vẫn đang tiếp tục cập nhật khi bạn đang đọc bài viết này. Khi con bạn bước vào lứa tuổi có những sự tò mò đầu tiên về giới tính và các khuynh hướng tình dục (Sexual Orientation), việc tiếp thu và cập nhật thông tin về giới tính là vô cùng cần thiết trong việc giao dục con.

Bên dưới là 11 thuật ngữ về giới tính mà chúng tôi cho rằng rất quan trọng trong việc giáo dục con trẻ, đặc biệt là khi chúng bước vào tuổi dậy thì, lứa tuổi có những thay đổi về tâm sinh lý. Ngoài ra, không chỉ phục vụ mục đích giáo dục, khi tìm hiểu kỹ những thuật ngữ về giới tính sẽ giúp bạn và con tránh những hiểu lầm, hiểu sai không đáng có về những khía cạnh khá nhạy cảm này.

11 thuật ngữ về giới tính cơ bản

Giới tính (Gender)

Đây là thuật ngữ cơ bản nhất, đề cập đến thái độ, cảm xúc và hành vi mà một nền văn hóa nhận định về giới tính sinh học của một người. Hành vi “tương thích” với chuẩn mực văn hóa được gọi là hành vi chuẩn mực về giới tính. Những hành vi được coi là “không tương thích” với những chuẩn mực được coi là sự không phù hợp về giới tính (Gender non-conformity).

Vai trò giới tính (Gender role)

Là kiểu mẫu về ngoại hình, tính cách và hành vi định nghĩa như thế nào là nam/nữ trong một nền văn hóa và thời đại nhất định. Vai trò giới tính của một người tuỳ thuộc vào bối cảnh lịch sử và văn hoá mà cá nhân sinh sống.

Giới tính sinh học (Sex)

Giới tính sinh học đề cập đến tình trạng sinh học của một người từ khi sinh ra và thường được phân loại là nam, nữ hoặc liên giới tính (tức là các đặc điểm không phù hợp với định nghĩa điển hình của cả nam giới hay nữ giới).

thuật ngữ về giới tính mà cha mẹ cần biết

Bản dạng giới (Gender Identity)

Là cảm nhận vốn có và sâu sắc của một người khẳng định họ là nam giới, nữ giới, hoặc một giới tính khác (như: queer, giới tính không theo chuẩn mực xã hội). Danh tính giới tính có thể có hoặc không tương ứng với giới tính sinh học của cá nhân, hoặc với các đặc điểm giới tính chính hoặc phụ của một người.

Khi danh tính giới tính và giới tính sinh học của một người không đồng nhất, cá nhân đó có thể xác định giới tính của bản thân theo những định nghĩa khác. Vì danh tính giới tính là nội tại nên nó không nhất thiết phải hiển thị công khai.

Biểu hiện giới (Gender Expression)

Là cách thể hiện giới tính của một cá nhân, bao gồm ngoại hình, kiểu tóc, cách ăn mặc, giọng nói cũng như hành vi cho thấy các khía cạnh của bản dạng giới của họ. Biểu hiện giới có thể phù hợp hoặc không phù hợp với bản dạng giới của một người.

Tò mò về giới (Bicurious)

Thuật ngữ mô tả một người vẫn đang băn khoăn không biết là mình có tình cảm hoặc cảm xúc tình dục với người đồng giới hay khác giới.

thuật ngữ về giới tính

Danh tính giới tính được xác nhận (Affirmed Gender Identity)

Là giới tính của một người được xác định sau khi come out (công khai xu hướng tình dục) họ là người chuyển giới hay đang trong quá trình chuyển giới.

Người không theo chuẩn về giới (Gender non-conformity)

Là một thuật ngữ mô tả những cá nhân có biểu hiện, hành xử khác với giới tính sinh học của họ. Tuy nhiên, điều cần lưu ý là không phải ai mà gender non-conformity nếu thể hiện cách ăn mặc, hành xử khác với giới tính sinh học đều tự xem mình là người chuyển giới hoặc mong muốn chuyển đổi giới tính.

Xu hướng tình dục (Sexual Orientation)

Xu hướng tình dục đề cập đến giới tính mà một người bị thu hút về mặt tình dục và tình cảm. Họ có thể bị thu hút bởi những người cùng giới tính (đồng tính nam hoặc đồng tính nữ), khác giới (dị tính), và cả hai giới (song tính).

Chuyển giới (Transgender)

Là một thuật ngữ bao hàm sự khác biệt về bản dạng giới, trong đó giới tính sinh học của một người được chỉ định từ khi sinh ra không phù hợp với  bản dạng giới của họ. Tuy nhiên, không phải ai có hành vi, cách ứng xử, ăn mặc không theo chuẩn về giới sẽ nhận mình là người chuyển giới.

Bản dạng giới và xu hướng tình dục là khác nhau

Người chuyển giới (transgender) giống như người hợp giới (cisgender) ở chỗ họ có thể có xu hướng tình dục đối với nam, nữ, cả hai giới hoặc không với bất kỳ giới tính nào. Người chuyển giới (transgender) thường cho rằng việc bản dạng giới (họ cảm thấy mình là ai) và xu hướng tình dục của họ (người mà họ bị thu hút) là hai trải nghiệm khác biệt.

Nhiều người chuyển giới cũng trải qua sự thay đổi về việc họ bị thu hút bởi một giới tính nào đó, có nghĩa là xu hướng tình dục có thể linh hoạt thay đổi hơn ta tưởng tượng.

Bạn có thể sẽ thích những nội dung này: